Noi Blog
Noi's Blog Podcast
Đất Hiếm Việt Nam: Cơ Hội Tỷ Đô Và Vị Thế Chiến Lược Trong Cuộc Đua Nguồn Lực Toàn Cầu
0:00
-26:33

Đất Hiếm Việt Nam: Cơ Hội Tỷ Đô Và Vị Thế Chiến Lược Trong Cuộc Đua Nguồn Lực Toàn Cầu

Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang, nhất là sau động thái hạn chế xuất khẩu đất hiếm của Trung Quốc vào tháng 4/2025, Việt Nam đang nổi lên như một nguồn cung tiềm năng quan trọng trong chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu. Mặc dù trữ lượng đất hiếm của Việt Nam đã được USGS điều chỉnh giảm từ 22 triệu tấn xuống còn 3,5 triệu tấn vào tháng 3/2025, nước ta vẫn đứng thứ 6 thế giới về trữ lượng và có tiềm năng lớn để phát triển ngành công nghiệp này. Tập podcast này sẽ phân tích sâu về bản chất đất hiếm, vai trò chiến lược của nó, tiềm năng khai thác tại Việt Nam, cũng như cơ hội và thách thức trong bối cảnh thị trường đất hiếm toàn cầu đang biến động mạnh.

Nội dung chính

Bản chất và vai trò chiến lược của đất hiếm trong chuỗi giá trị toàn cầu

  • Đất hiếm - Bản chất và đặc điểm

  • Vai trò chiến lược trong chuỗi sản xuất công nghệ cao toàn cầu

Trữ lượng đất hiếm của Việt Nam và sự điều chỉnh đánh giá

  • Sự điều chỉnh đánh giá trữ lượng từ USGS

  • Nguyên nhân của sự điều chỉnh

  • Ý nghĩa thực sự của sự điều chỉnh

Phân bố các khu vực mỏ đất hiếm tại Việt Nam

  • Các khu vực tập trung chính

  • Phân loại đất hiếm ở Việt Nam

  • Đông Pao - Mỏ đất hiếm lớn nhất của Việt Nam

Kế hoạch khai thác và chế biến đất hiếm của Việt Nam

  • Quy hoạch tổng thể về khai thác đất hiếm

  • Kế hoạch thăm dò

  • Kế hoạch khai thác

  • Kế hoạch chế biến

Tình hình thị trường đất hiếm toàn cầu và căng thẳng địa chính trị

  • Biến động giá đất hiếm và xu hướng thị trường

  • Vị thế độc quyền của Trung Quốc và động thái kiểm soát

  • Tác động của những hạn chế xuất khẩu từ Trung Quốc

Hợp tác quốc tế và các cơ hội cho Việt Nam

  • Sự quan tâm quốc tế đến đất hiếm Việt Nam

  • Triển vọng xuất khẩu đất hiếm của Việt Nam

Cơ hội và thách thức cho Việt Nam từ cuộc đua đất hiếm toàn cầu

  • Cơ hội cho Việt Nam

  • Thách thức đối với Việt Nam

Kết luận và triển vọng tương lai

Bản chất và vai trò chiến lược của đất hiếm trong chuỗi giá trị toàn cầu

Đất hiếm - Bản chất và đặc điểm

Đất hiếm (Rare Earth Elements - REE) là tên gọi chung của 17 nguyên tố hóa học, bao gồm 15 nguyên tố thuộc nhóm Lanthanides và 2 nguyên tố nằm ngoài nhóm này là Scandium (Sc) và Yttrium (Y). Cụ thể, 15 nguyên tố thuộc nhóm Lanthanides bao gồm: Lanthanum (La), Cerium (Ce), Praseodymium (Pr), Neodymium (Nd), Promethium (Pm), Samarium (Sm), Europium (Eu), Gadolinium (Gd), Terbium (Tb), Dysprosium (Dy), Holmium (Ho), Erbium (Er), Thulium (Tm), Ytterbium (Yb), và Lutetium (Lu).

Điều thú vị là tên gọi "đất hiếm" không xuất phát từ việc các nguyên tố này hiếm về số lượng. Thực tế, một số nguyên tố đất hiếm còn phong phú hơn cả vàng, bạc trong vỏ Trái Đất. Tên gọi này có nguồn gốc từ thực tế rằng các nguyên tố này rất khó khai thác, tinh chế và xử lý. Chúng hiếm ở dạng tập trung với hàm lượng cao, thường phân bố rải rác, pha lẫn với các khoáng chất khác, gây khó khăn trong khai thác thương mại.

Đất hiếm có nhiều đặc điểm nổi bật làm cho chúng trở nên vô cùng quý giá trong công nghệ hiện đại:

  • Tính chất từ tính mạnh: Đất hiếm như Neodymium, Dysprosium có khả năng tạo ra nam châm vĩnh cửu rất mạnh

  • Khả năng phát quang: Europium, Yttrium được sử dụng trong màn hình LED, màn hình máy tính

  • Khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt: Được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghệ cao, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt

  • Khả năng dẫn điện tốt: Được dùng trong các công nghệ bán dẫn, pin năng lượng và thiết bị điện tử hiện đại

Vai trò chiến lược trong chuỗi sản xuất công nghệ cao toàn cầu

Đất hiếm đã trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng, đặc biệt là các ngành công nghệ cao. Có thể nói đây là "dầu mỏ của thế kỷ 21" với vai trò then chốt trong:

  1. Trụ cột nguyên liệu cho ngành công nghệ cao

    • Là thành phần bắt buộc trong smartphone, laptop, màn hình LED, TV, chip bán dẫn

    • Không thể thay thế trong các thiết bị điện tử tiêu dùng hiện đại

  2. Đầu vào không thể thiếu trong động cơ xe điện

    • Neodymium, Dysprosium dùng để sản xuất nam châm vĩnh cửu công suất lớn

    • Không có đất hiếm sẽ không có động cơ EV, điều này có thể làm tê liệt ngành xe điện toàn cầu

  3. Nền tảng của quốc phòng hiện đại

    • Tên lửa, radar, máy bay tàng hình, vệ tinh, hệ thống dẫn đường đều cần đất hiếm

    • Đất hiếm là vật liệu lõi cho công nghiệp quốc phòng Mỹ, Trung Quốc và các nước NATO

  4. Xương sống của năng lượng tái tạo

    • Tuabin gió và hệ thống lưu trữ điện cần nam châm đất hiếm để vận hành bền bỉ

    • Không có đất hiếm, quá trình "xanh hóa" và mục tiêu Net Zero sẽ khó có thể thực hiện

  5. Không thể thay thế trong chẩn đoán y khoa

    • MRI, máy CT, chất tương phản y học sử dụng Gadolinium và Europium

    • Y tế hiện đại lệ thuộc đất hiếm tương tự như quốc phòng và công nghệ

Với những ứng dụng quan trọng như vậy, không ngạc nhiên khi đất hiếm đã trở thành mặt hàng chiến lược trong mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là giữa các cường quốc công nghệ như Mỹ và Trung Quốc. Việc kiểm soát nguồn cung đất hiếm đồng nghĩa với việc nắm giữ lợi thế trong cuộc đua công nghệ và quân sự toàn cầu.

Trữ lượng đất hiếm của Việt Nam và sự điều chỉnh đánh giá

Sự điều chỉnh đánh giá trữ lượng từ USGS

Một trong những thông tin đáng chú ý gần đây liên quan đến đất hiếm Việt Nam là sự điều chỉnh đánh giá trữ lượng từ Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS). Theo báo cáo công bố vào tháng 1/2025, USGS đã điều chỉnh giảm đáng kể ước tính trữ lượng đất hiếm của Việt Nam từ 22 triệu tấn xuống còn 3,5 triệu tấn.

Sự điều chỉnh này đã khiến Việt Nam tụt từ vị trí thứ 2 xuống vị trí thứ 6 trong danh sách các quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới, sau Trung Quốc (44 triệu tấn), Brazil (21 triệu tấn), Ấn Độ (6,9 triệu tấn), Úc (5,7 triệu tấn) và Nga (3,8 triệu tấn).

USGS cho biết: "Cập nhật về trữ lượng đất hiếm trong Báo cáo Tóm tắt Hàng hóa Khoáng sản 2025 cho Việt Nam dựa trên thông tin mới và dữ liệu sửa đổi từ các báo cáo và nguồn chính phủ". Sự điều chỉnh này cũng được áp dụng cho trữ lượng đất hiếm của Nga, Nam Phi và Hoa Kỳ.

Nguyên nhân của sự điều chỉnh

Nguyên nhân chính của sự điều chỉnh này là do thay đổi phương pháp đánh giá "trữ lượng khả thi khai thác". USGS không còn sử dụng con số tổng tài nguyên tiềm năng, mà chuyển sang chỉ báo cáo trữ lượng có thể khai thác thương mại với điều kiện hiện tại, bao gồm:

  • Có nghiên cứu thăm dò chi tiết

  • Có công nghệ khai thác khả thi

  • Có chính sách pháp lý - môi trường phù hợp

  • Khả năng hòa vốn/đạt hiệu quả kinh tế

Một lý do phụ trợ là Việt Nam hiện chưa có chuỗi chế biến hoàn chỉnh từ tuyển quặng → tách → tinh luyện → hợp chất → nam châm. USGS có xu hướng không đưa vào thống kê những mỏ chưa có công nghệ xử lý hoặc thiếu năng lực thương mại hóa.

Điều quan trọng cần lưu ý là USGS chính thức giải thích rằng: "Dữ liệu về trữ lượng là động. Chúng có thể bị giảm khi quặng được khai thác và/hoặc tính khả thi của việc khai thác giảm. Chúng có thể tiếp tục tăng khi các mỏ bổ sung (đã biết hoặc mới phát hiện) được phát triển, hoặc các mỏ đang khai thác được khảo sát kỹ lưỡng hơn và/hoặc công nghệ mới hoặc các biến số kinh tế cải thiện tính khả thi kinh tế của chúng".

Ý nghĩa thực sự của sự điều chỉnh

Mặc dù con số này đã giảm đáng kể, nhưng điều này không nên được hiểu là một đánh giá tiêu cực về tiềm năng đất hiếm của Việt Nam. Đây chỉ là sự điều chỉnh mang tính kỹ thuật và thận trọng về mặt quản lý tài nguyên - địa chất thương mại.

Với trữ lượng 3,5 triệu tấn, Việt Nam vẫn nằm trong nhóm các quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới. Hơn nữa, trữ lượng này mới chỉ đề cập đến khối lượng đã được chứng minh có thể khai thác một cách kinh tế với công nghệ hiện tại. Tiềm năng tổng thể của Việt Nam có thể lớn hơn nhiều khi có thêm các cuộc khảo sát chi tiết và công nghệ khai thác tiên tiến được áp dụng.

Phân bố các khu vực mỏ đất hiếm tại Việt Nam

Các khu vực tập trung chính

Đất hiếm ở Việt Nam phân bố chủ yếu ở hai khu vực chính:

  1. Tây Bắc Việt Nam:

    • Đông Pao, Bắc Nậm Xe, Nam Nậm Xe (Lai Châu)

    • Mường Hum (Lào Cai)

    • Yên Phú (Yên Bái)

  2. Bắc Trung Bộ và ven biển miền Trung:

    • Nghệ An (Pom Lầu, Châu Bình)

    • Hà Tĩnh

    • Bình Định

    • Bình Thuận (sa khoáng ilmenit chứa monazit, xenotim)

Phân loại đất hiếm ở Việt Nam

Đất hiếm tại Việt Nam được chia thành hai nhóm chính:

  1. Đất hiếm nhẹ (LREEs):

    • Thành phần chính: La, Ce, Pr, Nd

    • Mỏ tiêu biểu: Đông Pao, Bắc Nậm Xe, Mường Hum

    • Tỷ trọng: Chiếm đa số (80-85%) trong tổng trữ lượng

  2. Đất hiếm nặng (HREEs):

    • Thành phần chính: Dy, Tb, Y, Gd

    • Mỏ tiêu biểu: Yên Phú (Yên Bái), Mường Hum

    • Tỷ trọng: Chiếm thiểu số (15-20%), nhưng có tiềm năng mở rộng và giá trị kinh tế cao hơn

Đông Pao - Mỏ đất hiếm lớn nhất của Việt Nam

Đông Pao được xem là mỏ đất hiếm lớn nhất của Việt Nam, nằm tại tỉnh Lai Châu. Dự án khai thác mỏ Đông Pao đã được cấp phép từ năm 2013 nhưng phải đối mặt với nhiều thách thức và đã bị trì hoãn trong gần 10 năm.

Mỏ Đông Pao có trữ lượng ước tính khoảng 11,3 triệu tấn, trải rộng trên diện tích 132 hecta tại xã Bản Hon, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu. Dự án do Công ty Cổ phần Đất hiếm Lai Châu-Vimico (Lavreco), một công ty con của Tổng Công ty Khoáng sản-Vinacomin, làm chủ đầu tư.

Năm 2012, Lavreco và Vinacomin đã ký biên bản ghi nhớ với Công ty Phát triển Đất hiếm Đông Pao của Nhật Bản để hợp tác trong khai thác và chế biến đất hiếm. Tuy nhiên, đối tác Nhật Bản sau đó đã rút lui, khiến dự án không thể tiếp cận vốn đầu tư và công nghệ chế biến đất hiếm từ Nhật Bản.

Sau 10 năm trì hoãn, dự án cuối cùng cũng đang có những tiến triển tích cực. Tổng giá trị thực hiện của dự án đạt 177,3 tỷ đồng (6,96 triệu USD) tính đến cuối năm 2023, so với 0 đồng vào năm 2022. Vinacomin đã thông báo rằng họ đang điều chỉnh dự án và tìm kiếm đối tác để triển khai sau 10 năm không hoạt động.

Kế hoạch khai thác và chế biến đất hiếm của Việt Nam

Quy hoạch tổng thể về khai thác đất hiếm

Theo quyết định số 866/QĐ-TTg được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào tháng 7/2023 về "Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050", Việt Nam đã đặt ra kế hoạch khai thác khoảng 2 triệu tấn quặng đất hiếm nguyên khai mỗi năm đến năm 2030.

Kế hoạch này được chi tiết hóa thành các giai đoạn cụ thể, bao gồm thăm dò, khai thác và chế biến.

Kế hoạch thăm dò

  1. Giai đoạn đến 2030:

    • Lai Châu: Hoàn thành thăm dò Bắc Nậm Xe, Nam Nậm Xe; mở rộng 7 điểm mới

    • Lào Cai: Mở rộng 2 điểm thăm dò mới

    • Yên Bái: Mở rộng 1 điểm thăm dò mới

  2. Giai đoạn 2031-2050:

    • Lai Châu, Lào Cai: Bổ sung thăm dò tại các mỏ đang khai thác và 1-2 điểm mới

Kế hoạch khai thác

  1. Giai đoạn đến 2030 (Sản lượng dự kiến: ~2.020.000 tấn quặng nguyên khai/năm):

    • Lai Châu: Đầu tư mới 5 dự án; khai thác mỏ Đông Pao

    • Lào Cai: Đầu tư mới 3 dự án

    • Yên Bái: Đầu tư mới 1 dự án; khai thác mỏ Yên Phú

  2. Giai đoạn 2031-2050 (Sản lượng dự kiến: ~2.112.000 tấn quặng nguyên khai/năm):

    • Lai Châu, Lào Cai: Duy trì các mỏ cũ; mở thêm 3-4 mỏ mới nếu phù hợp

Kế hoạch chế biến

  1. Giai đoạn đến 2030:

    • Oxit đất hiếm (TREO): 3 dự án tại Lai Châu & Lào Cai với công suất 20.000-60.000 tấn/năm

    • Đất hiếm riêng rẽ (REO): Dự án phân tách tại Lai Châu, Lào Cai hoặc nơi phù hợp với công suất 20.000-60.000 tấn/năm

    • Hoàn thành nhà máy chế biến tại Yên Phú, Yên Bái

  2. Giai đoạn 2031-2050:

    • Oxit đất hiếm (TREO): Mở rộng công suất các dự án hiện có lên 40.000-80.000 tấn/năm

    • Đất hiếm riêng rẽ (REO): Mở rộng quy mô lên 40.000-80.000 tấn/năm

    • Kim loại đất hiếm: Đầu tư nhà máy tinh luyện mới với công suất 7.500-10.000 tấn/năm

Các kế hoạch này cho thấy tham vọng của Việt Nam trong việc phát triển toàn diện chuỗi giá trị đất hiếm, từ khai thác đến chế biến sâu. Theo Reuters, Việt Nam đặt mục tiêu nâng sản lượng đất hiếm lên 2,02 triệu tấn mỗi năm vào năm 2030.

Tình hình thị trường đất hiếm toàn cầu và căng thẳng địa chính trị

Biến động giá đất hiếm và xu hướng thị trường

Thị trường đất hiếm toàn cầu đã trải qua những biến động lớn trong những năm gần đây. Theo Fastmarkets, giá đất hiếm đã giảm mạnh trong năm 2024, tiếp nối xu hướng giảm kéo dài hai năm đã cắt giảm lợi nhuận và đảo lộn biên chế biến.

Cụ thể, vào đầu năm 2024, thị trường đất hiếm đã chứng kiến sự sụt giảm mạnh về giá. Đến mùa hè, dysprosium đã mất 30% giá trị, terbium giảm 27%, và neodymium-praseodymium (NdPr) giảm 17%.

Theo báo cáo từ Asian Metal ngày 15/4/2025, giá của một số loại đất hiếm quan trọng như sau:

  • Dysprosium Iron Alloy: 1,650 CNY/kg

  • Terbium Metal: 8,800 CNY/kg

  • Gadolinium Iron Alloy: 163,500 CNY/tấn

  • Holmium Iron Alloy: 525.5 CNY/kg

Thị trường Dysprosium và Terbium kim loại nhìn chung ổn định, với các yêu cầu từ hạ nguồn chủ yếu tập trung vào nhu cầu trước mắt, mặc dù các giao dịch thực tế còn ít. Trong khi đó, giá Gadolinium và Holmium đã giảm, cho thấy tâm lý thị trường nói chung yếu đi.

Vị thế độc quyền của Trung Quốc và động thái kiểm soát

Trung Quốc vẫn là quốc gia thống trị thị trường đất hiếm toàn cầu. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), Trung Quốc chiếm 70% sản lượng đất hiếm khai thác toàn cầu và 90% công suất chế biến đất hiếm toàn cầu, tạo ra vị thế độc quyền trên thực tế đối với các khoáng sản quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ điện thoại thông minh đến xe điện và thiết bị quân sự.

Trung Quốc đã nhiều lần sử dụng vị thế này như một công cụ trong các cuộc đối đầu địa chính trị. Vào ngày 4/4/2025, Bộ Thương mại Trung Quốc (MOFCOM) và Cục Hải quan Trung Quốc đã ban hành Thông báo 18, áp đặt kiểm soát xuất khẩu đối với các vật liệu đất hiếm trung và nặng cụ thể. Trung Quốc viện dẫn mong muốn bảo vệ an ninh quốc gia và thực hiện các nghĩa vụ không phổ biến quốc tế là lý do cho thông báo này.

Theo thông báo, bảy loại đất hiếm bị áp đặt hạn chế xuất khẩu bao gồm:

  1. Samarium (Sm)

  2. Gadolinium (Gd)

  3. Terbium (Tb)

  4. Dysprosium (Dy)

  5. Lutetium (Lu)

  6. Scandium (Sc)

  7. Yttrium (Y)

Các nhà xuất khẩu giờ đây phải xin giấy phép để xuất khẩu các mặt hàng bị kiểm soát này, cũng như các oxit, hợp kim, hợp chất và hỗn hợp của chúng. Biện pháp này được đánh giá là phản ứng trực tiếp đối với việc chính quyền Trump áp đặt thuế quan mới đối với hàng hóa Trung Quốc.

Tác động của những hạn chế xuất khẩu từ Trung Quốc

Theo thông tin từ New York Times và các nguồn khác, viên chức hải quan Trung Quốc đang cản trở xuất khẩu đất hiếm nặng và nam châm không chỉ đến Mỹ mà còn đến các quốc gia khác, bao gồm Nhật Bản và Đức. Tuy nhiên, việc thực thi yêu cầu cấp phép mới này không đồng nhất giữa các cảng khác nhau của Trung Quốc.

Hầu hết nam châm đất hiếm đều chứa đất hiếm nặng, vốn rất cần thiết để duy trì từ tính ở nhiệt độ cao hoặc trong một số trường điện. Một số nam châm chỉ chứa đất hiếm nhẹ và không bị áp dụng các hạn chế xuất khẩu này. Tại một số cảng, viên chức hải quan đã thể hiện sự linh hoạt, cho phép xuất khẩu nam châm có lượng đất hiếm nặng tối thiểu, miễn là chúng không được gửi đến Mỹ. Ngược lại, các cảng khác đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt hơn, yêu cầu các nhà xuất khẩu tiến hành kiểm tra để chứng nhận rằng lô hàng không chứa đất hiếm nặng trước khi chúng có thể được bốc lên để xuất khẩu.

Các hạn chế này đã gây ra lo ngại về sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp quốc phòng, năng lượng và ô tô. Cho đến năm 2023, Trung Quốc chiếm 99% nguồn cung cấp đất hiếm nặng toàn cầu, với sản lượng tối thiểu từ một nhà máy tinh luyện ở Việt Nam, nhưng cơ sở này đã ngừng hoạt động trong năm qua do tranh chấp thuế.

Hợp tác quốc tế và các cơ hội cho Việt Nam

Sự quan tâm quốc tế đến đất hiếm Việt Nam

Sau khi Việt Nam công bố kế hoạch khai thác và chế biến đất hiếm, nhiều quốc gia đã bày tỏ sự quan tâm và mong muốn hợp tác. Dưới đây là một số hoạt động hợp tác đáng chú ý:

Mỹ:

  • Tháng 9/2023: Ký biên bản ghi nhớ về xác định trữ lượng đất hiếm tại Việt Nam

  • Tháng 10/2023: Cam kết hỗ trợ kỹ thuật đấu thầu khoáng sản, bao gồm đất hiếm

  • Tháng 11/2023: Công bố hỗ trợ đa dạng chuỗi cung ứng đất hiếm, mời gọi đầu tư Mỹ

  • Tháng 7/2024: Công bố hợp tác chiến lược phát triển mỏ đất hiếm cùng Tập đoàn Hưng Hải Việt Nam thông qua Zoetic Global (Mỹ)

Nhật Bản:

  • Tháng 11/2023: Tuyên bố muốn hợp tác toàn diện về khảo sát - khai thác - chế biến đất hiếm, hướng đến phát triển công nghiệp phụ trợ liên quan tại Việt Nam

  • Tháng 2/2025: SRE Vietnam, thuộc Tokai Trade của Nhật Bản, đang xin phép tăng gấp ba công suất chế biến đất hiếm của nhà máy tại tỉnh Hà Nam

Trung Quốc:

  • Tháng 11/2023: Tập đoàn đất hiếm Trung Quốc (CREG) lần đầu đề xuất đầu tư khai thác - chế biến đất hiếm tại Việt Nam

  • Tháng 4/2024: CREG chính thức ngỏ lời hợp tác đầu tư

Hàn Quốc:

  • Tháng 7/2024: Tập đoàn POSCO bày tỏ mong muốn tham gia khai thác - chế biến đất hiếm tại Việt Nam

  • Tháng 7/2024: Trident Global (Hàn Quốc) tham gia liên doanh khai thác - chế biến - xuất khẩu đất hiếm với Zoetic Global (Mỹ) và Tập đoàn Hưng Hải Việt Nam

  • Tháng 12/2023: Hàn Quốc và Việt Nam ký kết bản ghi nhớ về nghiên cứu chung cho chuỗi cung ứng khoáng sản quan trọng, bao gồm việc thành lập trung tâm nghiên cứu chung và phát triển công nghệ cho các vật liệu và linh kiện chính

Úc:

  • Tháng 7/2023: Công ty Đất hiếm Việt Nam JSC (VTRE) và hai công ty Úc - Australian Strategic Materials Ltd. (ASM) và Blackstone Minerals Ltd. - đã ký một bản ghi nhớ về khai thác và sản xuất đất hiếm

Triển vọng xuất khẩu đất hiếm của Việt Nam

Theo các báo cáo nghiên cứu thị trường, Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển xuất khẩu đất hiếm. Tổng giá trị xuất khẩu hợp chất kim loại đất hiếm của Việt Nam năm 2023 ước tính khoảng 100 triệu USD, và giá trị xuất khẩu từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2024 ước tính khoảng 33 triệu USD.

Dự báo cho thấy xuất khẩu đất hiếm của Việt Nam sẽ tăng trưởng ổn định trong những năm tới. Theo một báo cáo nghiên cứu, dự kiến đến năm 2034, giá trị xuất khẩu đất hiếm của Việt Nam có thể đạt 332,77 triệu USD.

Các thị trường xuất khẩu chính của đất hiếm Việt Nam hiện nay tập trung vào các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng từ các nước phương Tây muốn giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu sang Mỹ và châu Âu.

Cơ hội và thách thức cho Việt Nam từ cuộc đua đất hiếm toàn cầu

Cơ hội cho Việt Nam

  1. Thay thế một phần nguồn cung từ Trung Quốc

    • Việt Nam có tiềm năng trở thành nhà cung cấp đất hiếm thay thế khi các nước phương Tây tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc

    • Mỹ hiện phụ thuộc vào Trung Quốc tới 74% nguồn cung đất hiếm. Khi Bắc Kinh siết xuất khẩu, đây là cơ hội cho Việt Nam

    • Các nguyên tố đất hiếm bị Trung Quốc hạn chế xuất khẩu như dysprosium, terbium, gadolinium đều có mặt trong các mỏ tại Đông Pao, Bắc Nậm Xe, Yên Phú của Việt Nam

  2. Thúc đẩy FDI vào ngành khai khoáng - chế biến sâu

    • Mỹ và các đồng minh (Nhật, Hàn, EU) có khả năng đẩy mạnh đầu tư vào Việt Nam để phát triển mỏ mới, nhà máy chế biến và công nghệ tách lọc

    • Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để tiếp nhận công nghệ khai thác thân thiện môi trường, đi kèm vốn tài trợ xanh

    • Theo báo cáo từ Global Newswire, chính phủ Việt Nam đang tích cực thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tăng cường hợp tác với các công ty quốc tế để hiện đại hóa công nghệ khai thác và tinh luyện tài nguyên đất hiếm

  3. Tăng giá bán và giá trị thương mại đất hiếm

    • Việc Trung Quốc hạn chế xuất khẩu có thể khiến giá một số oxit đất hiếm tăng mạnh trên thị trường quốc tế

    • Việt Nam nếu có thể đẩy nhanh tiến độ khai thác/chế biến sẽ hưởng lợi về giá và đàm phán xuất khẩu với biên lợi nhuận cao hơn

  4. Phát triển công nghiệp công nghệ cao trong nước

    • Phát triển ngành đất hiếm có thể thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao khác ở Việt Nam

    • Theo Asia Times, Việt Nam đang hướng đến xây dựng một ngành công nghiệp bán dẫn và một nền kinh tế dựa trên tri thức thông qua việc phát triển nguồn tài nguyên đất hiếm

Thách thức đối với Việt Nam

  1. Nguy cơ bị cuốn vào cạnh tranh địa chính trị

    • Việc Trung Quốc siết nguồn cung đất hiếm là động thái địa chính trị - trả đũa Mỹ, nếu kéo dài sẽ làm gia tăng rủi ro bất ổn thương mại toàn cầu

    • Việt Nam có thể bị đặt vào tình huống phải chọn phe khi vừa hợp tác với Mỹ, vừa là đối tác kinh tế lớn của Trung Quốc

    • Nếu không khéo léo, có thể gây bất lợi cho các ngành xuất khẩu khác (dệt may, điện tử)

  2. Hạ tầng công nghệ và pháp lý nội địa chưa sẵn sàng

    • Việt Nam chưa có công nghệ chế biến sâu hiện đại, chủ yếu mới ở quy mô thí nghiệm

    • Nếu không cải cách nhanh chóng, cơ hội sẽ bị chuyển sang Indonesia, Australia hoặc Brazil

    • Theo Ian Lange, phó giáo sư tại Trường Mỏ Colorado chuyên về kinh tế tài nguyên, Việt Nam chỉ có "yêu cầu tối thiểu" về trữ lượng đất hiếm dồi dào, nhưng vẫn thiếu cơ sở hạ tầng, đường xá, nhà máy điện và các quy định môi trường cần thiết để phát triển một ngành công nghiệp đất hiếm bền vững

  3. Rủi ro môi trường và xã hội

    • Khai thác và chế biến đất hiếm có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt

    • Theo New York Times, Trung Quốc đã từng phải tạm dừng hoạt động khai thác đất hiếm nặng gần Longnan do lo ngại ô nhiễm hóa chất nghiêm trọng

    • Việt Nam cần bảo đảm việc khai thác được thực hiện một cách bền vững về môi trường và xã hội

  4. Biến động chính sách và vấn đề tham nhũng

    • Kế hoạch đẩy nhanh khai thác đất hiếm của Việt Nam đã gặp trở ngại vào tháng 10/2023 với việc bắt giữ các lãnh đạo cấp cao trong ngành về tội tham nhũng

    • Trong số những người bị bắt có chủ tịch của Vietnam Rare Earth JSC, một đối tác của các công ty khai mỏ Australia là Blackstone Minerals và Australian Strategic Materials

    • Những vụ bắt giữ này đã làm chậm kế hoạch đấu giá các nhượng quyền khai thác đất hiếm mới và tạo ra một đám mây bất định trên ngành công nghiệp, khiến các nhà đầu tư nước ngoài phải cân nhắc

Kết luận và triển vọng tương lai

Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển ngành công nghiệp đất hiếm và trở thành một nguồn cung quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Mặc dù trữ lượng đất hiếm của Việt Nam đã được điều chỉnh giảm xuống còn 3,5 triệu tấn, nước ta vẫn nằm trong nhóm 6 quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới và có tiềm năng phát triển đáng kể.

Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang và Trung Quốc siết chặt xuất khẩu đất hiếm, Việt Nam có cơ hội thay thế một phần nguồn cung từ Trung Quốc, thu hút FDI vào ngành khai khoáng - chế biến sâu, và tăng giá trị thương mại đất hiếm. Nhiều quốc gia đã bày tỏ sự quan tâm và mong muốn hợp tác với Việt Nam trong lĩnh vực này, bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm nguy cơ bị cuốn vào cạnh tranh địa chính trị, hạ tầng công nghệ và pháp lý nội địa chưa sẵn sàng, rủi ro môi trường và xã hội, cũng như biến động chính sách và vấn đề tham nhũng. Để khai thác tối đa tiềm năng của đất hiếm, Việt Nam cần có chiến lược phát triển bền vững, đầu tư vào công nghệ hiện đại, và xây dựng một khung pháp lý ổn định và minh bạch.

Nhìn chung, với việc thế giới đang chuyển dịch sang nền kinh tế xanh và số hóa, nhu cầu về đất hiếm sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới. Đây là cơ hội lớn cho Việt Nam để phát triển ngành công nghiệp đất hiếm, góp phần tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế. Các nhà đầu tư nên theo dõi sát sao diễn biến của ngành này, với cách tiếp cận dài hạn, tập trung vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng bền vững trong chuỗi giá trị đất hiếm.

Nguồn tham tổng hợp,

Bản quyền thuộc về Nội Blog và TCDC Investing! About - Noi Blog


Thanks for reading Noi Blog! Subscribe for free to receive new posts and support my work.

Discussion about this episode

User's avatar