Triển Vọng Kinh Tế Giữa Năm 2025: Sự Suy Chậm Lan Rộng Trên Toàn Cầu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có kể từ đại dịch COVID-19, báo cáo triển vọng kinh tế giữa năm 2025 của Morgan Stanley đã vẽ nên một bức tranh ảm đạm với tiêu đề "A Widespread Growth Slowdown" (Sự Suy Chậm Tăng Trưởng Lan Rộng). Phát hành vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, báo cáo này không chỉ đơn thuần là một dự báo kinh tế mà còn là lời cảnh báo về một cuộc khủng hoảng cấu trúc đang hình thành, với chính sách thương mại mới của Hoa Kỳ đóng vai trò là chất xúc tác chính. Morgan Stanley dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu sẽ giảm xuống 2.9% trong năm 2025 và 2.8% trong năm 2026, thấp hơn đáng kể so với mức 3.3% của năm 2024, đánh dấu tốc độ tăng trưởng chậm nhất kể từ đại dịch. Sự sụt giảm này không chỉ phản ánh tác động trực tiếp của việc gia tăng thuế quan mà còn bộc lộ những rủi ro cấu trúc sâu xa hơn trong hệ thống kinh tế toàn cầu, từ bất ổn chính trị gia tăng đến những thay đổi căn bản trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Chính Sách Thương Mại Mới: Cú Sốc Cấu Trúc Đối Với Kinh Tế Toàn Cầu
Tác Động Của "Liberation Day" và Chiến Tranh Thương Mại Mới
Theo phân tích của Morgan Stanley, chính sách thuế quan mới của Tổng thống Donald Trump, đặc biệt là sự kiện "Liberation Day" diễn ra vào ngày 2 tháng 4 năm 2025, đã tạo ra một cú sốc cấu trúc lớn nhất đối với nền kinh tế thế giới kể từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 20085. Việc áp đặt thuế quan 10% đối với hàng hóa từ EU và 145% đối với hàng hóa từ Trung Quốc đã không chỉ làm đảo lộn chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn tạo ra một mức độ bất ổn chưa từng có trong các mối quan hệ thương mại quốc tế. Seth Carpenter, Kinh tế trưởng Toàn cầu của Morgan Stanley, nhấn mạnh rằng "thiệt hại kinh tế đang diễn ra, và ngay cả việc hoàn toàn bãi bỏ thuế quan cũng không thể khôi phục tăng trưởng toàn cầu về mức như trước khi không có chúng".
Đặc biệt đáng chú ý là tính chất bất khả đoán của chính sách này. Chỉ một tuần sau "Liberation Day", chính quyền Trump đã công bố lệnh đóng băng thuế quan trong 90 ngày đối với tất cả các đối tác thương mại ngoại trừ Trung Quốc, tạo ra một môi trường đầy bất ổn mà các doanh nghiệp và nhà đầu tư phải đối mặt. Morgan Stanley cảnh báo rằng nguy cơ leo thang trở lại thuế quan lên mức đỉnh của tháng 4 có thể dẫn đến suy thoái không chỉ ở Hoa Kỳ mà còn trên toàn thế giới.
Ảnh Hưởng Không Đồng Đều Trên Các Nền Kinh Tế
Tác động của chính sách thuế quan mới không phân bổ đều trên các nền kinh tế. Theo dự báo của Morgan Stanley, nền kinh tế Hoa Kỳ sẽ chịu tác động nghiêm trọng với tốc độ tăng trưởng giảm từ 2.5% xuống chỉ còn 1% trong năm 2025. Điều này thể hiện sự nghịch lý khi chính quốc gia khởi xướng chiến tranh thương mại lại là nước chịu thiệt hại lớn nhất. IMF cũng đã điều chỉnh giảm dự báo tăng trưởng cho Hoa Kỳ xuống 1.8%, phản ánh mức giảm 0.9 điểm phần trăm so với dự báo trước đó.
Khu vực Eurozone không tránh khỏi tác động tiêu cực, với tốc độ tăng trưởng dự kiến chỉ đạt 0.8% trong năm 2025, giảm 0.2 điểm phần trăm so với dự báo trước đó. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã phải điều chỉnh chính sách tiền tệ để đối phó với tình hình này, quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 3 năm 2025. Tuy nhiên, không giống như Fed, ECB có không gian chính sách rộng hơn để tiếp tục nới lỏng tiền tệ do xu hướng giảm lạm phát vẫn tiếp tục ở châu Âu.
Chính Sách Tiền Tệ Trong Bối Cảnh Bất Ổn: Thách Thức Kép Cho Các Ngân Hàng Trung Ương
Federal Reserve Trong Thế Khó
Federal Reserve đang đối mặt với một thách thức chưa từng có trong lịch sử: cân bằng giữa nguy cơ lạm phát gia tăng do thuế quan và nguy cơ suy thoái kinh tế do nhu cầu giảm. Trong phiên họp tháng 5 năm 2025, FOMC đã quyết định giữ nguyên lãi suất ở mức 4.25%-4.5%, đồng thời thừa nhận rằng "sự bất ổn về triển vọng kinh tế đã gia tăng thêm nữa". Chủ tịch Fed Jerome Powell đã thể hiện sự thận trọng khi tuyên bố rằng ngân hàng trung ương sẽ "kiên nhẫn" và không "vội vàng" trong việc điều chỉnh chính sách.
Morgan Stanley dự báo Fed sẽ duy trì lãi suất không đổi trong suốt năm 2025, chỉ bắt đầu cắt giảm vào đầu năm 2026 khi lạm phát giảm xuống. Điều này trái ngược hoàn toàn với kỳ vọng trước đó về việc Fed sẽ tiếp tục chu kỳ cắt giảm lãi suất trong năm 2025. Phiên họp tháng 6 2025 sắp tới được dự đoán sẽ không có thay đổi về lãi suất, nhưng có thể đem lại những cập nhật quan trọng trong Summary of Economic Projections.
Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu: Linh Hoạt Hơn Trong Chính Sách
Trái với Fed, ECB đã thể hiện sự linh hoạt hơn trong chính sách tiền tệ. Quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 3 năm 2025 phản ánh nhận định rằng quá trình giảm lạm phát ở châu Âu đang diễn ra thuận lợi. ECB dự báo lạm phát headline sẽ trung bình ở mức 2.3% trong năm 2025, 1.9% trong năm 2026 và 2.0% trong năm 2027, trong khi lạm phát cốt lõi (loại trừ năng lượng và thực phẩm) được dự báo ở mức 2.2% trong năm 2025.
Sự khác biệt này cho phép ECB có không gian chính sách rộng hơn để hỗ trợ kinh tế trong bối cảnh tăng trưởng yếu. Tuy nhiên, ECB cũng phải đối mặt với thách thức riêng khi dự báo tăng trưởng cho khu vực Eurozone đã được điều chỉnh giảm xuống 0.9% cho năm 2025, 1.2% cho năm 2026 và 1.3% cho năm 2027.
Tác Động Bất Đối Xứng Trên Các Nền Kinh Tế Mới Nổi
Ấn Độ: Điểm Sáng Trong Bức Tranh Ảm Đạm
Trong bối cảnh các nền kinh tế lớn đều đối mặt với sự suy chậm, Ấn Độ nổi lên như một điểm sáng hiếm hoi. IMF dự báo Ấn Độ sẽ duy trì vị trí nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới trong hai năm tới, hiện đang là nền kinh tế lớn thứ tư thế giới sau khi vượt qua Nhật Bản. Sự kiên cường của nền kinh tế Ấn Độ phần lớn nhờ vào thị trường nội địa mạnh mẽ và sự đa dạng hóa trong cơ cấu kinh tế, giúp quốc gia này ít bị ảnh hưởng bởi căng thẳng thương mại toàn cầu.
Tuy nhiên, ngay cả Ấn Độ cũng không thể hoàn toàn thoát khỏi tác động của suy thoái toàn cầu. Các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng 3.7% trong năm 2025, thấp hơn so với kỳ vọng trước đó4. Điều này phản ánh mức độ lan tỏa của khủng hoảng từ các nền kinh tế phát triển sang các thị trường mới nổi.
Trung Quốc: Thách Thức Kép Từ Thuế Quan Và Nhu Cầu Nội Địa
Trung Quốc, với tư cách là mục tiêu chính của chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ, đang phải đối mặt với áp lực kép từ việc bị áp thuế quan 145% và sự suy giảm nhu cầu toàn cầu. OECD dự báo tăng trưởng của Trung Quốc sẽ giảm từ 4.8% trong năm 2024 xuống 4.4% vào năm 2026. Điều đáng chú ý là Trung Quốc không được hưởng lợi từ việc tạm dừng thuế quan 90 ngày mà chỉ áp dụng cho các đối tác khác của Hoa Kỳ.
Tác động này không chỉ dừng lại ở con số tăng trưởng mà còn ảnh hưởng đến cấu trúc thương mại toàn cầu. Theo phân tích của Coface, thương mại giữa các khối địa chính trị (Trung Quốc-Hoa Kỳ, Atlantic và non-Atlantic) đã co hẹp nhanh hơn so với thương mại nội khối. Điều này cho thấy thế giới đang dần phân chia thành các khối thương mại riêng biệt, đi ngược lại xu hướng toàn cầu hóa của những thập kỷ trước.
Lạm Phát Và Thách Thức Stagflation
Bất Ổn Lạm Phát Toàn Cầu
Một trong những hệ quả nghiêm trọng nhất của chiến tranh thương mại mới là nguy cơ lạm phát gia tăng, đặc biệt tại Hoa Kỳ. Morgan Stanley dự báo lạm phát PCE cốt lõi của Hoa Kỳ sẽ tăng tốc trở lại trong nửa cuối năm 2025, trong khi lạm phát toàn cầu được dự báo sẽ tiếp tục giảm xuống 2.1% trong năm 2025 và 2.0% trong năm 2026. Sự phân kỳ này tạo ra thách thức lớn cho việc phối hợp chính sách tiền tệ toàn cầu.
Tại Hoa Kỳ, áp lực lạm phát không chỉ đến từ thuế quan mà còn từ chính sách nhập cư mới. Việc hạn chế nhập cư sẽ làm chậm tốc độ tăng trưởng lực lượng lao động, từ đó tạo áp lực lên mức lương và chi phí sản xuất. Fed đã thừa nhận trong biên bản phiên họp tháng 5 rằng họ có thể phải đối mặt với "những sự đánh đổi khó khăn" giữa lạm phát gia tăng và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
Nguy Cơ Stagflation Và Tác Động Đến Thị Trường
Sự kết hợp giữa tăng trưởng chậm và lạm phát gia tăng đặt ra nguy cơ stagflation - một kịch bản mà các nhà hoạch định chính sách lo ngại nhất. CNBC đã đưa ra cảnh báo về "kịch bản stagflation có thể xảy ra" khi Fed phải đối mặt với thách thức cân bằng giữa hai yếu tố của nhiệm vụ kép. Trong bối cảnh này, việc tìm ra cân bằng phù hợp giữa việc kiểm soát lạm phát và duy trì việc làm trở thành nhiệm vụ cực kỳ khó khăn.
Thị trường tài chính đã phản ánh sự lo ngại này thông qua các chỉ số biến động cao. Mặc dù S&P 500 đã tăng 18.1% sau đợt sụt giảm tháng 4, Morgan Stanley cảnh báo rằng thị trường có thể vẫn còn biến động trong hai quý tới khi Fed phản ứng với lạm phát do thuế quan gây ra.
Tái Cấu Trúc Chuỗi Cung Ứng Và Thương Mại Toàn Cầu
Sự Phân Chia Các Khối Thương Mại
Một trong những thay đổi cấu trúc quan trọng nhất mà cuộc khủng hoảng hiện tại đem lại là sự tái cấu trúc căn bản của hệ thống thương mại toàn cầu. Theo phân tích của Coface, thế giới đang chứng kiến sự hình thành các khối thương mại riêng biệt dựa trên phạm vi ảnh hưởng địa chính trị. Sự cạnh tranh địa chiến lược giữa các khối thương mại chính (Trung Quốc, Hoa Kỳ, châu Âu) đang định hình lại cảnh quan thương mại toàn cầu theo cách chưa từng thấy kể từ Chiến tranh Lạnh.
Thương mại giữa các khối địa chính trị đã co hẹp nhanh hơn so với thương mại nội khối, cho thấy xu hướng "de-coupling" hay "friend-shoring" đang diễn ra mạnh mẽ. Các doanh nghiệp đang buộc phải điều chỉnh chiến lược để thích ứng với các biện pháp an ninh kinh tế, từ việc hạn chế xuất khẩu đến chuyển giao công nghệ.
Chuỗi Cung Ứng Và Chi Phí Logistics
Việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng không chỉ tạo ra những thách thức ngắn hạn mà còn có những tác động dài hạn đến hiệu quả kinh tế toàn cầu. Chi phí logistics tăng cao, thời gian vận chuyển kéo dài và sự bất ổn trong cung ứng nguyên liệu thô đang ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trên toàn thế giới. World Bank dự báo thương mại toàn cầu sẽ tăng trưởng 3.1% và 3.2% trong năm 2025 và 2026, tuy nhiên những con số này có thể không phản ánh đầy đủ chi phí ẩn của việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng.
Thị Trường Tài Chính Và Triển Vọng Đầu Tư
Tài Sản Hoa Kỳ Vẫn Dẫn Đầu Nhưng Khoảng Cách Thu Hẹp
Bất chấp những thách thức kinh tế, Morgan Stanley vẫn duy trì quan điểm rằng tài sản Hoa Kỳ - bao gồm cổ phiếu, trái phiếu chính phủ và tín dụng doanh nghiệp - có khả năng vượt trội so với các tài sản phi Hoa Kỳ. Trong kịch bản cơ sở, S&P 500 được dự báo sẽ đạt mức 6,500 vào giữa năm tới, được hỗ trợ bởi cải thiện thu nhập doanh nghiệp. Tuy nhiên, Serena Tang, Chiến lược gia Trưởng Toàn cầu của Morgan Stanley, cảnh báo rằng "đây sẽ không phải là con đường thẳng", với thị trường có thể vẫn biến động trong hai quý tới.
Thị trường trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ được kỳ vọng sẽ hưởng lợi khi Fed quay trở lại chu kỳ cắt giảm lãi suất vào đầu năm tới, với lợi suất trái phiếu 10 năm dự kiến giảm xuống 3.45% vào giữa năm 2026. Điều này phản ánh kỳ vọng rằng mặc dù có những thách thức ngắn hạn, nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn sẽ dần ổn định trong dài hạn.
Thách Thức Cho Các Thị Trường Mới Nổi
Các thị trường mới nổi đang phải đối mặt với áp lực kép từ sự mạnh lên của đồng USD và dòng vốn chảy về các tài sản an toàn. Mặc dù một số nhà phân tích lo ngại về việc mất đi vị thế tài sản trú ẩn an toàn của đồng USD, Morgan Stanley cho rằng ít nhất trong thời điểm hiện tại, câu trả lời là phủ định. Mặc dù các khách hàng toàn cầu đang đánh giá lại việc phân bổ tài sản, nhưng không có bằng chứng rắn chắc về việc các nhà đầu tư nước ngoài rút vốn khỏi tài sản Hoa Kỳ.
Chính Sách Tài Khóa Và Thách Thức Nợ Công
Gia Tăng Chi Tiêu Chính Phủ Toàn Cầu
Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế chậm lại, các chính phủ trên thế giới đang có xu hướng tăng chi tiêu để hỗ trợ nền kinh tế. Morgan Stanley dự báo Hoa Kỳ, khu vực Eurozone và Trung Quốc đều có khả năng tăng chi tiêu chính phủ để hỗ trợ nền kinh tế, dẫn đến gia tăng thâm hụt ngân sách công. Đức được dự báo sẽ có mức thâm hụt cao nhất kể từ khi thống nhất năm 1990 do đầu tư vào cơ sở hạ tầng và quốc phòng.
Tại Hoa Kỳ, chi phí lãi vay gia tăng cũng góp phần đẩy thâm hụt ngân sách lên cao. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn khi chính phủ phải vay nhiều hơn để tài trợ cho các chương trình kích thích kinh tế, đồng thời phải trả lãi cao hơn cho các khoản nợ hiện có do lãi suất duy trì ở mức cao.
Thách Thức Bền Vững Tài Khóa
Việc tăng thâm hụt ngân sách trong bối cảnh tăng trưởng chậm đặt ra câu hỏi lớn về tính bền vững tài khóa dài hạn. IMF đã nâng cấp dự báo tăng trưởng của Anh lên 1.2% cho năm 2025 và ủng hộ chiến lược tài khóa của chính phủ Anh, cho rằng nó "đạt được sự cân bằng tốt giữa việc hỗ trợ tăng trưởng và bảo vệ tính bền vững tài khóa". Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia đều có không gian tài khóa như Anh để duy trì chính sách mở rộng trong thời gian dài.
Triển Vọng Dài Hạn Và Khuyến Nghị Chính Sách
Cần Thiết Phải Có Biện Pháp Chính Sách Quyết Liệt
World Bank nhấn mạnh rằng triển vọng tăng trưởng khiêm tốn và các thách thức đa dạng làm nổi bật sự cần thiết của các biện pháp chính sách quyết liệt. Các sáng kiến chính sách toàn cầu rất quan trọng để bảo vệ thương mại, giải quyết các lỗ hổng nợ, đảm bảo ổn định giá cả và giải quyết biến đổi khí hậu. Về dài hạn, World Bank lập luận rằng để đưa các mục tiêu phát triển trở lại đúng hướng, các can thiệp nhằm giảm thiểu tác động của xung đột, nâng cao nguồn nhân lực, tăng cường sự bao trùm của lực lượng lao động, tăng cường ổn định kinh tế vĩ mô và đối phó với tình trạng mất an ninh lương thực sẽ là then chốt.
Thích Ứng Với Môi Trường Bất Ổn Mới
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần chuẩn bị cho một môi trường kinh tế đầy bất ổn trong thời gian dài. Cuộc khảo sát Q2 Pulse của Morgan Stanley cho thấy 51% nhà đầu tư bán lẻ hiện tại đang có quan điểm bi quan - tăng 9 điểm so với Q1 - nhưng chỉ 17% dự định chuyển sang tiền mặt3. Điều này cho thấy sự thận trọng chứ không phải hoảng loạn, với các mối lo ngại chính xoay quanh lạm phát (41%) và thuế quan (35%).
Kết Luận: Điều Hướng Qua Thời Kỳ Chuyển Đổi Lớn
Báo cáo triển vọng kinh tế giữa năm 2025 của Morgan Stanley không chỉ đơn thuần phản ánh một giai đoạn suy chậm kinh tế tạm thời mà còn đánh dấu sự bắt đầu của một thời kỳ chuyển đổi cấu trúc lớn trong hệ thống kinh tế toàn cầu. Với tăng trưởng toàn cầu dự báo chỉ đạt 2.9% trong năm 2025 - mức thấp nhất kể từ đại dịch COVID-19 - thế giới đang phải đối mặt với một thực tế mới về trật tự kinh tế đa cực và phân mảnh.
Chính sách thương mại mới của Hoa Kỳ, với việc áp đặt thuế quan cao và tạo ra môi trường bất ổn chưa từng có, đã trở thành chất xúc tác cho sự tái cấu trúc này. Tác động không chỉ dừng lại ở việc làm chậm tăng trưởng mà còn buộc các nền kinh tế phải xây dựng lại chuỗi cung ứng, định hình lại quan hệ thương mại và thích ứng với một thế giới ngày càng phân cực.
Đối với các ngân hàng trung ương, thách thức kép giữa nguy cơ lạm phát gia tăng và suy thoái kinh tế đòi hỏi sự khéo léo trong điều hành chính sách tiền tệ. Federal Reserve đang trong thế khó khi phải cân bằng giữa việc kiểm soát lạm phát do thuế quan và nguy cơ làm suy yếu thêm tăng trưởng kinh tế. Trong khi đó, ECB có không gian chính sách linh hoạt hơn nhờ xu hướng giảm lạm phát tiếp tục ở châu Âu.
Về phía thị trường tài chính, mặc dù tài sản Hoa Kỳ vẫn được kỳ vọng sẽ dẫn đầu, khoảng cách vượt trội có thể sẽ thu hẹp dần. Các nhà đầu tư cần chuẩn bị cho một giai đoạn biến động cao và điều chỉnh kỳ vọng về lợi nhuận trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế chậm lại.
Cuối cùng, thành công trong việc điều hướng qua thời kỳ chuyển đổi này sẽ phụ thuộc vào khả năng của các quốc gia trong việc cân bằng giữa lợi ích quốc gia và hợp tác quốc tế, giữa bảo vệ an ninh kinh tế và duy trì hiệu quả thương mại toàn cầu. Như Morgan Stanley đã nhấn mạnh, thiệt hại kinh tế đang diễn ra, và ngay cả việc hoàn toàn bãi bỏ thuế quan cũng không thể khôi phục tăng trưởng toàn cầu về mức như trước. Điều này đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn và sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho một thế giới kinh tế mới với những quy tắc và thách thức hoàn toàn khác so với thập kỷ trước.