Hành Trình Chuyển Đổi Bền Vững Của Kinh Tế Việt Nam
Việt Nam đã thực hiện một cuộc chuyển đổi kinh tế đáng kinh ngạc trong vòng chưa đầy bốn thập kỷ, từ một quốc gia nghèo khó, tàn phá bởi chiến tranh thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Với GDP tăng trưởng 7,09% trong năm 2024, vượt xa mục tiêu chính thức và dẫn đầu khu vực ASEAN-6, Việt Nam đã chứng minh được sức mạnh của mô hình phát triển độc đáo. Thành tựu này được thúc đẩy bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa các cải cách Đổi Mới từ năm 1986, chính sách thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả, và việc tích hợp sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, trong bối cảnh bất ổn thương mại quốc tế và những thách thức về tính bền vững, Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng để duy trì đà tăng trưởng và chuyển đổi sang mô hình phát triển chất lượng cao hơn.
1. Thành Tựu Tăng Trưởng Kinh Tế Đáng Kinh Ngạc
Chuyển Đổi Từ Nghèo Khó Đến Thịnh Vượng
Việt Nam đã thực hiện một trong những cuộc chuyển đổi kinh tế ấn tượng nhất trong lịch sử hiện đại. Từ một quốc gia có GDP bình quân đầu người chỉ dưới 436 USD năm 1986, Việt Nam đã vươn lên mức gần 4.300 USD năm 2023. Thành tựu này đặc biệt ý nghĩa khi xét trong bối cảnh quốc gia đã trải qua hai thập kỷ chiến tranh tàn khốc và phải đối mặt với những thách thức to lớn về tái thiết đất nước.
Tỷ lệ nghèo đói đã giảm mạnh một cách đáng kể, từ 34% dân số sống dưới mức 3,65 USD/ngày năm 1992 xuống chỉ còn 1% năm 2022 theo số liệu của Ngân hàng Thế giới1 Sự tiến bộ này không chỉ thể hiện ở các con số thống kê mà còn được phản ánh qua việc cải thiện chất lượng cuộc sống của hàng triệu người dân Việt Nam. Tỷ lệ tử vong trẻ em giảm từ 32,6 trên 1.000 trẻ sinh ra năm 1993 xuống 12,1 năm 2023, trong khi tuổi thọ trung bình tăng từ 70,5 năm (1990) lên 74,5 năm (2023).
Hiệu Suất Tăng Trưởng Vượt Trội Trong Năm 2024
Năm 2024 đánh dấu một cột mốc quan trọng khác trong hành trình phát triển của Việt Nam. Với tốc độ tăng trưởng GDP đạt 7,09%, Việt Nam không chỉ vượt xa mục tiêu chính thức mà còn dẫn đầu các nền kinh tế lớn trên thế giới. Con số này đặc biệt ấn tượng khi so sánh với các quốc gia trong khu vực ASEAN-6, nơi Philippines đạt 5,6% và Malaysia đạt 5,1%.
Quý IV/2024 thậm chí còn ghi nhận mức tăng trưởng 7,55%, giúp Việt Nam trở thành quốc gia có hiệu suất tăng trưởng cao nhất Đông Nam Á trong quý này. GDP của Việt Nam năm 2024 đạt khoảng 476 tỷ USD, tăng từ 430 tỷ USD năm 2023. Thành tựu này được thúc đẩy bởi sự phục hồi mạnh mẽ của xuất khẩu, tăng 14,3% so với cùng kỳ năm trước, đạt khoảng 405,5 tỷ USD.
Cấu Trúc Tăng Trưởng Cân Bằng và Bền Vững
Một điểm đáng chú ý trong mô hình tăng trưởng của Việt Nam là sự cân bằng giữa các ngành kinh tế. Trong năm 2024, khu vực dịch vụ đóng góp 49,46% vào tổng tăng trưởng GDP với mức tăng 7,38% so với năm trước. Khu vực công nghiệp và xây dựng đóng góp 45,17% với mức tăng 8,24%, trong khi nông-lâm-ngư nghiệp chiếm 5,37% với mức tăng 3,27%. Sự phân bố này cho thấy nền kinh tế Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi cơ cấu thành công, từ một nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
Việt Nam cũng duy trì được cán cân thương mại dương với thặng dư 24,8 tỷ USD năm 2024, phản ánh sức cạnh tranh mạnh mẽ của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tiếp tục tăng trưởng mạnh với 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm trước, khẳng định sức hút của Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế.
2. Chính Sách Đổi Mới và Những Cải Cách Then Chốt
Bản Chất và Tầm Quan Trọng của Đổi Mới
Chính sách Đổi Mới được khởi xướng năm 1986 đại diện cho một cuộc cách mạng thực sự trong tư duy phát triển kinh tế của Việt Nam. Trước Đổi Mới, nền kinh tế Việt Nam hoạt động theo mô hình kế hoạch hóa tập trung, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và bị phân mảnh bởi chiến tranh. Các cải cách đã giới thiệu quyền sở hữu tư nhân đối với đất đai và doanh nghiệp, phi tập trung hóa nhiều mức giá, và mở cửa Việt Nam ra thị trường toàn cầu.
Ngân hàng Thế giới đánh giá Đổi Mới cùng với những điều kiện thuận lợi toàn cầu đã "biến đổi Việt Nam từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới thành nền kinh tế thu nhập trung bình trong vòng một thế hệ". Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc thực hiện cải cách đúng thời điểm và phù hợp với bối cảnh quốc tế.
Các Trụ Cột Chính của Cải Cách
Theo phân tích của các chuyên gia từ Ngân hàng Thế giới và viện nghiên cứu Brookings, thành công của Việt Nam có thể được giải thích bởi ba yếu tố chính. Thứ nhất, Việt Nam đã tích cực thúc đẩy tự do hóa thương mại. Thứ hai, Việt Nam đã bổ sung tự do hóa đối ngoại bằng các cải cách trong nước thông qua việc nới lỏng quy định và giảm chi phí kinh doanh. Cuối cùng, Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào vốn con người và vật chất, chủ yếu thông qua các khoản đầu tư công.
Trong thực tế, Đổi Mới đã phá vỡ sự cô lập kinh tế của những năm 1980. Các rào cản thương mại được hạ thấp, thu hút các công ty thành lập nhà máy. Đến những năm 1990, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Mỹ và gia nhập ASEAN (1995) và sau đó là WTO (2007), mỗi bước đều đưa Việt Nam tích hợp sâu hơn vào thương mại toàn cầu.
Tác Động Transformative của Cải Cách
Việc chuyển đổi chính sách này có nghĩa là lần đầu tiên, nông dân, công nhân và doanh nhân Việt Nam có thể tiếp cận thị trường quốc tế. Kết quả là một vòng tuần hoàn tích cực: xuất khẩu và vốn nước ngoài chảy vào, thúc đẩy tăng trưởng nhà máy và tăng thu nhập, từ đó hỗ trợ tiêu dùng và đầu tư nhiều hơn. Theo thời gian, tỷ trọng nông nghiệp trong GDP giảm trong khi công nghiệp và dịch vụ mở rộng - một sự chuyển đổi cơ cấu kinh điển.
Khi nền kinh tế hiện đại hóa, hàng triệu người Việt Nam rời bỏ nông nghiệp tự cung tự cấp để chuyển sang sản xuất và dịch vụ, thúc đẩy tăng trưởng đô thị và nâng cao năng suất. Từ năm 1993 đến 2020, khả năng tiếp cận nước sạch ở nông thôn tăng từ 17% lên 51%, và các liên kết giao thông đã tăng lên nhiều lần.
3. Động Lực Tăng Trưởng Hiện Tại
Việt Nam - Trung Tâm Sản Xuất Toàn Cầu
Việt Nam đã trở thành một trung tâm sản xuất toàn cầu với sự hiện diện của các tập đoàn quốc tế lớn như Samsung, LG, Intel, Panasonic, Foxconn/Apple trong các lĩnh vực điện tử, bán dẫn, may mặc, đồ nội thất và nhiều ngành khác. Theo McKinsey, sản xuất đã trở thành "hạt nhân" của tăng trưởng Việt Nam, đóng góp hơn 20% GDP. Năm 2024, sản xuất và chế biến thu hút 20,2 tỷ USD (64,4%) tổng FDI.
Sản lượng của khu vực sản xuất Việt Nam đã thúc đẩy một trong những chương trình xuất khẩu tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam bao gồm điện thoại thông minh, thiết bị điện tử, may mặc, giày dép, máy móc và sản phẩm nông nghiệp. Riêng điện tử và điện thoại đã chiếm một phần đáng kể trong cơ cấu xuất khẩu. Mô hình dẫn dắt bởi xuất khẩu này đã liên kết Việt Nam chắc chắn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Vai Trò Của Đầu Tư Hạ Tầng
Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng để hỗ trợ máy móc xuất khẩu của mình. Trong những thập kỷ gần đây, điện khí hóa nông thôn, giao thông vận tải và logistics đã có những cải thiện đáng kể. Hầu như toàn bộ dân số hiện có quyền truy cập điện. Các cảng chính như Hải Phòng, Đà Nẵng, các cảng nước sâu của TP.HCM đã được mở rộng để xử lý tàu container, và hàng chục khu công nghiệp mới đã được xây dựng với đường xá, nước và điện sẵn sàng.
Hạ tầng đô thị (đường cao tốc, sân bay, tuyến metro) cũng đang mở rộng, liên kết các trung tâm sản xuất trên toàn quốc. Những cải thiện này giảm chi phí cho doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà máy hoạt động hiệu quả và vận chuyển sản phẩm nhanh chóng ra thị trường thế giới.
Quản Lý Vĩ Mô Ổn Định và Quản Trị Hiệu Quả
Trong suốt quá trình tăng trưởng, Việt Nam đã duy trì quản lý kinh tế vĩ mô ổn định. Lạm phát được giữ ở mức một chữ số (thường 3-4%), nợ công có thể quản lý được, và đồng tiền (đồng) được giữ ở mức cạnh tranh. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã sử dụng các can thiệp linh hoạt để làm dịu biến động, giúp Việt Nam tránh được loại lạm phát nhanh hoặc khủng hoảng nợ như thấy ở một số nền kinh tế tăng trưởng nhanh.
Đồng thời, Việt Nam đã củng cố các thể chế: mặc dù thách thức vẫn còn, chính phủ đã thực hiện cải cách để nới lỏng quy định kinh doanh và chống tham nhũng trong các lĩnh vực chính. Việt Nam đã nhảy vọt hàng chục vị trí trong bảng xếp hạng "Ease of Doing Business" trong thập kỷ qua. Các thủ tục hải quan minh bạch cho xuất khẩu đã được tăng cường, và đất nước đã áp dụng các dịch vụ chính phủ số để hợp lý hóa việc cấp phép.
4. Triển Vọng và Thách Thức Trong Tương Lai
Dự Báo Tăng Trưởng Trung Hạn
Các tổ chức quốc tế đưa ra những dự báo tích cực về triển vọng kinh tế của Việt Nam trong những năm tới. Ngân hàng Thế giới dự báo GDP Việt Nam sẽ tăng trưởng 6,8% năm 2025 và 6,5% năm 2026. IMF cũng đưa ra dự báo tương tự với mức tăng trưởng 6,1% năm 2025, cao hơn so với các quốc gia khác trong khu vực như Trung Quốc (4,5%), Indonesia (5,1%), Thái Lan (3%) và Malaysia (4,4%).
Tuy nhiên, một số tổ chức đã điều chỉnh giảm dự báo do những bất ổn trong chính sách thương mại toàn cầu. IMF đã giảm dự báo tăng trưởng cho năm 2025 từ 6,1% xuống 5,2% và 4,0% cho năm 2026, đánh dấu một sự điều chỉnh giảm 0,9 điểm phần trăm. Ngân hàng Thế giới cũng đã điều chỉnh giảm dự báo 2025 từ 6,8% xuống 5,8%.
Thách Thức Từ Bối Cảnh Thương Mại Quốc Tế
Với tỷ trọng thương mại chiếm gần 170% GDP, Việt Nam vẫn dễ bị tổn thương bởi những biến động thương mại toàn cầu. Sự bất ổn ngày càng tăng có thể khiến niềm tin tiêu dùng tiếp tục giảm, dẫn đến chi tiêu ít ỏi. Các rủi ro tài chính vẫn tồn tại, trong khi việc giải ngân đầu tư công chậm có thể cản trở các nỗ lực kích thích mặc dù có không gian tài khóa sẵn có.
Các yếu tố bên ngoài như thay đổi chính sách thương mại, tăng trưởng toàn cầu chậm lại, và sự bất ổn chính sách có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu và giảm dòng vốn đầu tư, bao gồm FDI. Điều này đặc biệt quan trọng khi xem xét rằng xuất khẩu dự kiến sẽ chậm lại xuống 12,1% năm 2025, giảm từ mức tăng 14% năm 2024.
Cơ Hội và Tiềm Năng Tăng Trưởng
Mặc dù có những thách thức, Việt Nam vẫn có nhiều cơ hội để duy trì tăng trưởng mạnh mẽ. Thị trường bất động sản đã có dấu hiệu phục hồi, được hỗ trợ bởi lãi suất vay mua nhà thuận lợi hơn và tăng khả năng có sẵn các dự án mới, thúc đẩy đầu tư tư nhân trong nước. Thu nhập thực tế tăng 4,8% năm 2024, so với 1,3% năm 2023, được thúc đẩy bởi thị trường lao động cải thiện và lương khu vực công cao hơn.
Việc tăng đầu tư công và phục hồi nhanh hơn trong thị trường bất động sản nhờ giải phóng mặt bằng dự án nhanh hơn có thể hỗ trợ nhu cầu trong nước, một phần bù đắp rủi ro từ bên ngoài. FDI dự kiến sẽ duy trì ổn định ở mức khoảng 25 tỷ USD giải ngân, phản ánh sức hút liên tục của Việt Nam đối với các nhà đầu tư toàn cầu.
5. Chuyển Đổi Xanh và Phát Triển Bền Vững
Chiến Lược Tăng Trưởng Xanh Quốc Gia
Việt Nam đã đặt ra một tầm nhìn tham vọng cho sự phát triển bền vững thông qua Chiến lược Tăng trưởng Xanh Quốc gia giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến 2050. Chiến lược này cung cấp một bản thiết kế để tái cấu trúc mô hình tăng trưởng hiện tại của Việt Nam nhằm đạt được sự phát triển kinh tế và thịnh vượng cũng bền vững về môi trường và hướng tới công bằng xã hội.
Về khí thải nhà kính, Việt Nam đã đặt mục tiêu giảm 15% khí thải nhà kính so với GDP vào năm 2030 so với năm 2014, và 30% vào năm 2050. Đối với sản xuất và tiêu thụ năng lượng, từ 2021 đến 2050, tiêu thụ năng lượng so với GDP sẽ giảm 1-1,5% mỗi năm. Đến năm 2030, năng lượng tái tạo sẽ chiếm 15-20% nguồn cung năng lượng của Việt Nam.
Kế Hoạch Điện VIII Được Cập Nhật
Việt Nam đã chính thức phê duyệt phiên bản sửa đổi của Kế hoạch Phát triển Điện lực Quốc gia (PDP8) vào ngày 15 tháng 4, phân bổ 136,3 tỷ USD đến năm 2030 để tăng cường an ninh năng lượng dài hạn. Lộ trình cập nhật không chỉ tăng cường tỷ trọng năng lượng tái tạo mà còn, lần đầu tiên, bao gồm năng lượng hạt nhân.
Để đảm bảo cung cấp điện theo kịp tham vọng tăng trưởng kinh tế hai con số, chính phủ đã sửa đổi PDP8 để biến năng lượng mặt trời thành nguồn năng lượng hàng đầu của đất nước, vượt qua than đá. Đến năm 2030, năng lượng mặt trời dự kiến sẽ đóng góp hơn 25% hỗn hợp điện của Việt Nam. Để so sánh, khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) và than đá dự kiến sẽ chiếm lần lượt 12,3% và 16,9%.
Định Hướng Xuất Khẩu Năng Lượng Xanh
Kế hoạch đặt trọng tâm mạnh mẽ vào xuất khẩu năng lượng tái tạo. Việt Nam đặt mục tiêu xuất khẩu 400 MW điện tái tạo sang Campuchia vào năm 2030 và từ 5 đến 10 GW sang các nước như Singapore và Malaysia vào năm 2035. Trong khi đó, nhập khẩu từ Trung Quốc và Lào cũng là một phần của chiến lược này.
Mặc dù có những lo ngại trong các doanh nghiệp lớn về tính không thể đoán trước của các ưu đãi năng lượng tái tạo của Việt Nam, hướng đi dài hạn là rõ ràng: chuyển đổi sang một nền kinh tế carbon thấp và bền vững. Điều này phù hợp với cam kết net-zero vào năm 2050 của Việt Nam và định vị đất nước như một nhà lãnh đạo khu vực trong chuyển đổi năng lượng.
6. Vị Thế của Việt Nam Trong Khu Vực và Thế Giới
Thành Tích Vượt Trội So Với Các Nước Láng Giềng
Việt Nam đã khẳng định vị thế của mình như một ngôi sao sáng trong vũ trụ thị trường mới nổi. Tăng trưởng kinh tế 6-7% của Việt Nam có thể sánh ngang với Trung Quốc, và xuất khẩu có giá trị bằng tổng giá trị GDP. Từ Nike đến Samsung, tất cả đều được sản xuất tại quốc gia ASEAN này. Thành công của đất nước đến mức Sheng Lu, một phó giáo sư tại Đại học Delaware, nói với Financial Times rằng có rất ít công nhân dự phòng hoặc cơ sở sản xuất còn lại.
Giữa năm 2000 và 2020, GDP của Việt Nam tăng với tốc độ cao thứ hai ở Đông Á sau Trung Quốc. Ngay cả trong đại dịch Covid-19, Việt Nam đã quản lý để giữ nền kinh tế tăng trưởng khoảng 2,6% - một sự suy giảm khiêm tốn, nhưng tốt hơn nhiều so với sự co hẹp mạnh được thấy ở nhiều quốc gia. Đến năm 2022, tăng trưởng phục hồi mạnh mẽ lên khoảng 8%, phản ánh sự bùng nổ xuất khẩu hậu đại dịch.
Định Vị Trong Nền Kinh Tế Toàn Cầu
Theo dự báo của các chuyên gia, GDP của Việt Nam dự kiến sẽ đạt 500 tỷ USD năm 2025, trở thành nền kinh tế lớn thứ 33 toàn cầu và thứ 4 trong ASEAN. GDP của quốc gia đã tăng từ 346 tỷ USD năm 2020 lên 433 tỷ USD năm 2023, xếp hạng lần lượt là nền kinh tế lớn thứ 37 và 34 thế giới.
GDP bình quân đầu người sẽ tăng lên khoảng 4.900 USD năm 2025 từ 3.720 USD năm 2021, tăng 31,7%. Việt Nam sẽ phấn đấu nâng quy mô GDP lên khoảng 780-800 tỷ USD và GDP bình quân đầu người lên 7.400-7.600 USD vào cuối thập kỷ này.
Triển Vọng Dài Hạn và Vị Thế Khu Vực
Theo Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh (CEBR) có trụ sở tại Anh, GDP của Việt Nam dự kiến sẽ vượt qua Singapore, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm 5,8% trong năm năm tới, đạt 676 tỷ USD vào năm 2029. Đến năm 2039, GDP của Việt Nam có thể tăng lên 1,41 nghìn tỷ USD, định vị nó là nền kinh tế lớn thứ 25 thế giới.
HSBC dự đoán rằng Việt Nam sẽ đạt được tăng trưởng GDP cao nhất trong số sáu nền kinh tế Đông Nam Á lớn nhất năm 2025. Triển vọng này được thúc đẩy bởi đầu tư nước ngoài mạnh mẽ, xuất khẩu mạnh mẽ và cải thiện nhu cầu trong nước. HSBC dự báo tốc độ tăng trưởng GDP 6,5% cho Việt Nam, vượt nhẹ Philippines dự kiến tăng 6,4%.
Kết Luận
Việt Nam đã chứng minh rằng với các chính sách đúng đắn và tầm nhìn dài hạn, một quốc gia có thể thực hiện sự chuyển đổi kinh tế đáng kinh ngạc chỉ trong vòng một thế hệ. Từ một quốc gia nghèo khó bị tàn phá bởi chiến tranh, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng 7,09% năm 2024 dẫn đầu khu vực và vượt xa mục tiêu đề ra.
Thành công của Việt Nam đóng vai trò là nguồn cảm hứng và bài học quý báu cho các nền kinh tế mới nổi khác. Sự kết hợp giữa cải cách Đổi Mới toàn diện, chính sách thu hút FDI hiệu quả, đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và giáo dục, cùng với quản lý vĩ mô ổn định đã tạo nên một mô hình phát triển độc đáo và bền vững. Việt Nam đã chứng minh rằng công nghiệp hóa dựa trên xuất khẩu, kết hợp với tích hợp toàn cầu thông minh, có thể mang lại kết quả transformative.
Tuy nhiên, con đường phía trước không thiếu thách thức. Với bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng bất ổn và những thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu, Việt Nam cần tiếp tục đa dạng hóa nền kinh tế và nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi sản xuất. Việc chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh và bền vững không chỉ là lựa chọn mà là imperative để đảm bảo sự phát triển dài hạn.
Với mục tiêu đạt GDP 780-800 tỷ USD vào cuối thập kỷ này và trở thành nền kinh tế thu nhập cao, Việt Nam đang đứng tại một ngã rẽ quan trọng. Thành công trong giai đoạn tới sẽ phụ thuộc vào khả năng duy trì đà cải cách, nâng cao năng suất lao động, phát triển công nghệ cao và xây dựng một nền kinh tế số mạnh mẽ. Với nền tảng vững chắc đã được xây dựng và quyết tâm chính trị mạnh mẽ, Việt Nam hoàn toàn có thể tiếp tục viết nên câu chuyện thành công của mình và trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu châu Á trong những thập kỷ tới.