Chỉ số PMI Ngành Sản xuất tháng 4 của Việt Nam và Tác động từ Thuế quan
Tháng 4/2025 đánh dấu một thời điểm quan trọng đối với ngành sản xuất Việt Nam khi chỉ số PMI giảm mạnh xuống 45,6 điểm, phản ánh sự suy giảm đáng kể từ mức 50,5 của tháng 3. Sự sụt giảm này không chỉ đảo ngược xu hướng tăng trưởng ngắn ngủi đã thấy trong tháng trước mà còn thể hiện tình trạng suy giảm lớn nhất kể từ tháng 5/2023. Nguyên nhân chính là do việc Mỹ thông báo áp dụng các biện pháp thuế quan mới, đã tác động tiêu cực đến cả đơn đặt hàng nội địa và xuất khẩu. Tình hình này càng trở nên phức tạp hơn trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu gia tăng, đặc biệt là cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, nơi mà thuế quan đã được nâng lên mức 145% đối với hàng hóa Trung Quốc. Chúng ta sẽ phân tích sâu về chỉ số PMI Việt Nam, tác động của các chính sách thuế quan, những thách thức mới nổi và triển vọng cho nền kinh tế Việt Nam trong những tháng tới.
Phân tích chỉ số PMI ngành sản xuất Việt Nam tháng 4/2025
Diễn biến chỉ số PMI và các thành phần chính
Chỉ số Nhà Quản trị Mua hàng (PMI) ngành sản xuất Việt Nam của S&P Global đã giảm xuống còn 45,6 điểm trong tháng 4/2025, so với mức 50,5 điểm trong tháng 3. Đây là lần đầu tiên chỉ số này giảm xuống dưới ngưỡng 50 điểm kể từ tháng 3 và thể hiện sự suy giảm mạnh nhất của ngành sản xuất kể từ tháng 5/2023. Mức độ suy giảm này đáng chú ý vì nó không chỉ đảo ngược đà tăng trưởng mới xuất hiện trong tháng 3, mà còn báo hiệu một sự đảo chiều nhanh chóng và đáng lo ngại đối với lĩnh vực sản xuất quan trọng của Việt Nam.
Khi phân tích các thành phần chính của chỉ số PMI, số liệu cho thấy sự suy giảm rộng khắp. Số lượng đơn đặt hàng mới giảm mạnh trong tháng 4, đảo ngược hoàn toàn xu hướng tăng từ tháng 3. Hơn nữa, tốc độ suy giảm là mạnh nhất trong gần hai năm, phản ánh tác động nghiêm trọng của việc áp dụng thuế quan từ phía Mỹ và sự biến động của thị trường quốc tế. Đây là dấu hiệu đáng lo ngại về sức khỏe cơ bản của ngành sản xuất, vì đơn đặt hàng mới là động lực chính cho hoạt động sản xuất trong tương lai.
Đặc biệt đáng chú ý là sự suy giảm trong đơn đặt hàng xuất khẩu mới, vốn giảm với tốc độ còn nhanh hơn tổng số đơn đặt hàng mới. Đây là tháng thứ sáu liên tiếp có sự suy giảm đơn hàng xuất khẩu, và mức giảm là đáng kể nhất kể từ tháng 6/2023. Điều này cho thấy tác động của thuế quan đang đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam, vốn là trụ cột truyền thống của nền kinh tế.
Tác động đến sản lượng và việc làm trong ngành sản xuất
Sự suy giảm trong đơn đặt hàng mới đã dẫn đến sự sụt giảm tương ứng về sản lượng. Sau khi tăng trong tháng 3, sản lượng giảm trở lại trong tháng 4, với mức giảm đáng kể và là nhanh nhất kể từ tháng 1/2023. Sự sụt giảm này phản ánh phản ứng trực tiếp của các nhà sản xuất đối với nhu cầu giảm, khi họ điều chỉnh hoạt động sản xuất để phù hợp với số lượng đơn đặt hàng thấp hơn.
Về mặt việc làm, số liệu càng đáng lo ngại hơn. Tháng 4 đánh dấu tháng thứ bảy liên tiếp có sự suy giảm việc làm trong ngành sản xuất Việt Nam, với tốc độ giảm là mạnh nhất trong ba năm rưỡi. Các công ty đã cắt giảm nhân sự phản ứng với lượng công việc giảm. Sự suy giảm công ăn việc làm kéo dài như vậy gây lo ngại về tác động xã hội lâu dài đối với lực lượng lao động trong ngành sản xuất.
Lượng công việc tồn đọng cũng giảm mạnh khi số lượng đơn đặt hàng mới giảm, với tốc độ giảm tương đương tháng trước. Điều này cho thấy các doanh nghiệp đang phải đối mặt với áp lực sản xuất giảm, cho phép họ giải quyết công việc còn tồn đọng nhưng cũng ngụ ý rằng không có động lực để tăng việc làm trong tương lai gần.
Diễn biến về chi phí, giá cả và niềm tin kinh doanh
Tình trạng nhu cầu suy yếu đã ảnh hưởng đáng kể đến động thái về giá cả trong tháng 4. Mặc dù chi phí đầu vào tiếp tục tăng do giá một số nguyên vật liệu tăng, tốc độ tăng chỉ ở mức nhẹ và là yếu nhất kể từ khi chuỗi tăng chi phí hoạt động hiện tại bắt đầu vào tháng 8/2023. Một số công ty nhắc đến giá dầu và chi phí vận tải giảm, điều này đã giúp kiềm chế áp lực chi phí.
Về phía giá bán hàng, các doanh nghiệp Việt Nam đã giảm giá tháng thứ tư liên tiếp. Mặc dù mức giảm vẫn ở mức khiêm tốn, nhưng tốc độ giảm là mạnh nhất trong 21 tháng. Việc giảm giá bán phản ánh nỗ lực của các nhà sản xuất trong việc duy trì khả năng cạnh tranh và kích thích nhu cầu trong bối cảnh thách thức về thuế quan và nhu cầu yếu kém.
Đặc biệt đáng lo ngại là sự sụt giảm mạnh mẽ về niềm tin kinh doanh. Chỉ số này đã giảm mạnh xuống mức thấp nhất trong 44 tháng (kể từ tháng 8/2021). Điều này cho thấy các nhà sản xuất rất lo ngại về ảnh hưởng tiếp theo của thuế quan đối với sản xuất trong tương lai. Theo báo cáo của S&P Global, mức độ lạc quan kỳ này là một trong những mức yếu nhất trong lịch sử khảo sát, phản ánh tâm lý bi quan đáng kể về triển vọng ngành sản xuất Việt Nam.
Tác động từ chính sách thuế quan của Mỹ đối với ngành sản xuất Việt Nam
Bối cảnh chính sách thuế quan mới của Mỹ
Sự suy giảm đáng kể của PMI ngành sản xuất Việt Nam trong tháng 4/2025 có liên quan trực tiếp đến việc Mỹ thông báo áp dụng thuế quan đối với hàng hóa Việt Nam. Theo thông tin từ các nguồn tin, chính quyền Trump đã đe dọa áp dụng "thuế quan tương xứng" lên tới 46% đối với hàng hóa Việt Nam. Những biện pháp trừng phạt này nhằm gây áp lực lên Việt Nam về các cáo buộc liên quan đến việc chuyển tải sản phẩm Trung Quốc và thặng dư thương mại lớn.
Các cuộc đàm phán giữa quan chức thương mại Mỹ và Việt Nam đã bắt đầu vào tuần đầu tiên của tháng 4/2025, sau khi chính quyền Trump đe dọa áp dụng thuế quan. Hiện tại, những mức thuế này đang tạm thời bị hoãn lại đến tháng 7, tạo ra một khoảng thời gian để đàm phán. Tuy nhiên, chính sự không chắc chắn về kết quả của các cuộc đàm phán này đã tạo ra một môi trường kinh doanh bất ổn, ảnh hưởng đến niềm tin và quyết định đầu tư.
Trong một cuộc điện thoại vào ngày 23/4, Bộ trưởng Thương mại Việt Nam đã cam kết giải quyết các mối quan ngại của Mỹ (như gian lận xuất khẩu và các vấn đề tiền tệ) để tránh các loại thuế lớn. Việt Nam cũng đã bắt đầu kiểm soát chặt chẽ hàng hóa Trung Quốc được chuyển qua các cảng của mình để tránh thuế quan của Mỹ. Tuy nhiên, tác động tâm lý của những đe dọa thuế quan vẫn rõ ràng trong số liệu PMI tháng 4.
Ảnh hưởng tức thời và lâu dài đối với các nhà sản xuất Việt Nam
Tác động tức thời của những thông báo về thuế quan đã thể hiện rõ qua sự sụt giảm đáng kể trong số lượng đơn đặt hàng mới và đơn đặt hàng xuất khẩu. Đối với nhiều nhà sản xuất Việt Nam, việc xuất khẩu sang thị trường Mỹ chiếm một phần quan trọng trong tổng doanh thu. Do đó, ngay cả khi thuế quan chưa được áp dụng chính thức, sự không chắc chắn đã khiến nhiều nhà nhập khẩu Mỹ do dự trong việc đặt hàng mới hoặc tìm kiếm các nguồn cung ứng thay thế từ các quốc gia không bị ảnh hưởng bởi thuế quan tương tự.
Về lâu dài, nếu mức thuế 46% được áp dụng, nhiều ngành công nghiệp xuất khẩu chủ chốt của Việt Nam có thể gặp khó khăn nghiêm trọng. Mức thuế này sẽ làm tăng đáng kể giá thành sản phẩm Việt Nam trên thị trường Mỹ, làm giảm khả năng cạnh tranh và có thể dẫn đến việc mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh từ các quốc gia không bị áp thuế, hoặc làm cho một số ngành trở nên không khả thi về mặt kinh tế để tiếp tục xuất khẩu sang Mỹ với khối lượng hiện tại.
Sự suy giảm việc làm trong ngành sản xuất - mạnh nhất trong ba năm rưỡi - cũng báo hiệu các doanh nghiệp đang chuẩn bị cho một giai đoạn khó khăn kéo dài, không chỉ giảm sản lượng mà còn tái cơ cấu hoạt động của họ để thích ứng với môi trường thương mại mới này. Điều này có thể có tác động lâu dài đến cơ cấu việc làm trong ngành sản xuất Việt Nam.
Phản ứng chính sách và chiến lược thích ứng
Đối mặt với những thách thức này, Việt Nam đã bắt đầu đàm phán tích cực với Mỹ để giải quyết các mối quan ngại và tránh việc áp dụng mức thuế 46%. Các biện pháp cụ thể bao gồm tăng cường kiểm soát để ngăn chặn việc chuyển tải hàng hóa Trung Quốc qua Việt Nam, cải cách các chính sách liên quan đến tiền tệ, và xử lý các vấn đề về thặng dư thương mại.
Đồng thời, các nhà sản xuất Việt Nam đang phải điều chỉnh chiến lược của họ trong môi trường thương mại đầy biến động này. Một số đang tìm cách đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ, trong khi những doanh nghiệp khác đang đầu tư vào công nghệ và đổi mới để tăng giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm của họ. Một số công ty cũng đang tích cực chuẩn bị tài liệu xuất xứ Việt Nam thích hợp để tránh bị cáo buộc chuyển tải.
Về phía chính phủ, ngoài các nỗ lực ngoại giao, các biện pháp hỗ trợ trong nước như giảm thuế, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng, và đẩy mạnh cải cách để cải thiện môi trường kinh doanh cũng đang được xem xét để giúp ngành sản xuất vượt qua giai đoạn khó khăn này.
So sánh với PMI khu vực ASEAN và tác động của chiến tranh thương mại toàn cầu
Phân tích chỉ số PMI ngành sản xuất ASEAN
Khi đặt tình hình Việt Nam trong bối cảnh khu vực, chúng ta thấy rằng ngành sản xuất trong toàn khối ASEAN cũng đang trải qua một giai đoạn khó khăn. Chỉ số PMI ngành sản xuất ASEAN của S&P Global giảm xuống 48,7 trong tháng 4, so với mức 50,8 của tháng 3, đánh dấu lần suy giảm đầu tiên sau 16 tháng2. Điều này cho thấy các thách thức mà Việt Nam đang đối mặt không phải là hiện tượng cô lập mà phản ánh một xu hướng khu vực rộng lớn hơn.
Tương tự như Việt Nam, cả sản lượng và số lượng đơn đặt hàng mới trong khu vực ASEAN đều ghi nhận sự suy giảm mới trong tháng 4, chấm dứt chuỗi tăng trưởng kéo dài lần lượt là 6 và 13 tháng2. Mức độ giảm trong cả hai trường hợp là đáng kể nhất trong 44 tháng, phản ánh một sự sụt giảm đáng kể trong hoạt động sản xuất khu vực.
Việc làm trong khu vực ASEAN cũng ghi nhận giảm tháng thứ hai liên tiếp, mặc dù không nặng nề như trường hợp của Việt Nam. Niềm tin kinh doanh trong khu vực giảm xuống mức thấp nhất trong 57 tháng (kể từ tháng 7/2020)2, cho thấy tâm lý tiêu cực đang lan rộng trong toàn khu vực.
Tác động của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung
Diễn biến ngành sản xuất Việt Nam và ASEAN nói chung không thể tách rời khỏi bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung ngày càng gia tăng. Vào ngày 9/4/2025, chính quyền Trump đã nâng thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc lên 125%, khiến tổng mức thuế quan của Mỹ đối với một số hàng nhập khẩu từ Trung Quốc lên tới 145%. Đáp lại, Trung Quốc đã áp dụng thuế bổ sung 125% đối với hàng hóa Mỹ.
Hậu quả của cuộc chiến thương mại này đã lan rộng ra toàn bộ chuỗi cung ứng khu vực. Dữ liệu mới từ Bắc Kinh cho thấy hoạt động sản xuất của Trung Quốc đã suy giảm với tốc độ nhanh nhất trong 16 tháng vào tháng 4, với chỉ số PMI chính thức giảm xuống 49,0 (dưới ngưỡng tăng trưởng 50). Các chuyên gia kinh tế ước tính GDP của Trung Quốc có thể chậm lại còn khoảng 3,5% trong năm nay nếu cuộc chiến thương mại kéo dài.
Tổng Giám đốc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Ngozi Okonjo-Iweala đã cảnh báo rằng một cuộc "tách rời" kinh tế Mỹ-Trung hoàn toàn đang nổi lên như một rủi ro hàng đầu. Các mô hình của WTO cho thấy thương mại hàng hóa giữa hai nước có thể giảm 81% nếu các chính sách thuế quan hiện tại tiếp tục - chỉ được giảm nhẹ một chút bởi các miễn trừ sản phẩm gần đây. Một sự phân mảnh như vậy có thể làm giảm khoảng 7% GDP toàn cầu trong dài hạn.
Vị thế của Việt Nam trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu, Việt Nam vừa đối mặt với thách thức, vừa có cơ hội. Về thách thức, như đã thấy trong dữ liệu PMI tháng 4, Việt Nam đang phải đối mặt với nguy cơ bị áp thuế cao từ Mỹ và sự gián đoạn chuỗi cung ứng khu vực do tác động của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung.
Mặt khác, việc Mỹ và Trung Quốc giảm giao thương với nhau đã tạo ra cơ hội cho các quốc gia như Việt Nam lấp vào khoảng trống trong các lĩnh vực như dệt may và điện tử5. Tuy nhiên, để tận dụng những cơ hội này, Việt Nam cần phải giải quyết hiệu quả các mối quan ngại của Mỹ về việc chuyển tải hàng hóa Trung Quốc và các vấn đề khác để tránh bị áp thuế cao.
Vị thế của Việt Nam còn phụ thuộc vào khả năng thích ứng của các doanh nghiệp trong nước. Những công ty có thể chứng minh rõ ràng nguồn gốc Việt Nam cho sản phẩm của họ, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, và tham gia vào các phân khúc giá trị cao hơn của chuỗi cung ứng sẽ có vị thế tốt hơn để vượt qua giai đoạn căng thẳng này và thậm chí có thể phát triển mạnh hơn.
Dự báo và triển vọng cho nền kinh tế Việt Nam
Các yếu tố tích cực trong bức tranh kinh tế vĩ mô
Mặc dù PMI ngành sản xuất Việt Nam trong tháng 4/2025 cho thấy những tín hiệu đáng lo ngại, vẫn có một số yếu tố tích cực trong bức tranh kinh tế vĩ mô tổng thể của Việt Nam. Theo dữ liệu mới nhất, nền kinh tế Việt Nam trong quý 1/2025 vẫn duy trì được động lực tăng trưởng khá ấn tượng. GDP ước tính tăng 6,93% so với cùng kỳ năm trước, đạt mức tăng trưởng cao nhất so với quý 1 của các năm trong giai đoạn 2020-2025.
Sản xuất công nghiệp tiếp tục phát triển mạnh, với chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) trong quý 1/2025 ước tính tăng 7,8% so với cùng kỳ năm trước. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa cũng tăng 13,7% so với cùng kỳ năm trước, đạt 202,52 tỷ USD. Những con số này cho thấy nền kinh tế đã có một khởi đầu mạnh mẽ trong năm 2025 trước khi bị ảnh hưởng bởi những căng thẳng thương mại gần đây.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong tháng 3/2025 giảm 0,03% so với tháng trước, cho thấy lạm phát được kiểm soát ở mức tương đối ổn định. CPI bình quân quý 1/2025 tăng 3,22% so với cùng kỳ năm trước, vẫn nằm trong mục tiêu đề ra. Việc kiểm soát lạm phát giúp tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thực hiện trong quý 1/2025 ước tính đạt 4,96 tỷ USD, tăng 7,2% so với cùng kỳ năm trước. Tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam tính đến ngày 31/3/2025 đạt 10,98 tỷ USD, tăng trưởng ấn tượng 34,7% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy các nhà đầu tư nước ngoài vẫn có niềm tin vào triển vọng tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam.
Thách thức trung hạn và dài hạn
Mặc dù có những yếu tố tích cực nêu trên, nền kinh tế Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Thách thức lớn nhất và trực tiếp nhất là mối đe dọa từ các biện pháp thuế quan của Mỹ. Nếu mức thuế 46% được áp dụng vào tháng 7 như đe dọa, điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành xuất khẩu của Việt Nam, có thể làm giảm đáng kể tăng trưởng GDP và tạo ra áp lực lên thị trường lao động.
Các dữ liệu PMI tháng 4 và những diễn biến kinh tế gần đây cho thấy ngành sản xuất đã bắt đầu chịu tác động tiêu cực từ căng thẳng thương mại, và tình hình có thể trở nên tồi tệ hơn trước khi cải thiện, đặc biệt nếu các cuộc đàm phán thương mại không đạt được kết quả tích cực.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đối mặt với thách thức từ sự phân mảnh của thương mại toàn cầu. Cảnh báo của WTO về việc "tách rời" kinh tế Mỹ-Trung có thể làm giảm 7% GDP toàn cầu cho thấy môi trường thương mại quốc tế đang trở nên khó khăn hơn nhiều. Điều này có thể ảnh hưởng đến Việt Nam, một nền kinh tế phụ thuộc lớn vào thương mại quốc tế, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
Các vấn đề nội tại như hàng giả, hàng nhái và gian lận xuất xứ cũng đang diễn biến phức tạp, ảnh hưởng lớn đến niềm tin của người tiêu dùng và môi trường kinh doanh. Tình trạng này không chỉ gây ra vấn đề về uy tín mà còn là một trong những nguyên nhân khiến Việt Nam bị Mỹ nhắm đến trong các biện pháp thương mại.
Dự báo triển vọng kinh tế và chính sách
Dựa trên các dữ liệu hiện có và diễn biến gần đây, triển vọng kinh tế của Việt Nam trong ngắn hạn và trung hạn sẽ phụ thuộc lớn vào kết quả của các cuộc đàm phán thương mại với Mỹ và diễn biến của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung rộng lớn hơn.
Trong kịch bản tích cực, nếu Việt Nam có thể đạt được thỏa thuận với Mỹ để tránh mức thuế 46% và áp dụng các biện pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề về gian lận xuất xứ và thặng dư thương mại, nền kinh tế có thể dần phục hồi trong nửa cuối năm 2025. Dù vậy, tăng trưởng GDP cả năm 2025 có thể thấp hơn so với mục tiêu ban đầu do tác động của những căng thẳng thương mại trong quý 2 và quý 3.
Trong kịch bản tiêu cực, nếu Mỹ áp dụng mức thuế cao như đe dọa, nền kinh tế Việt Nam có thể phải đối mặt với sự suy giảm đáng kể trong hoạt động xuất khẩu, việc làm và tăng trưởng GDP. Điều này có thể dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn, áp lực lên tỷ giá hối đoái, và có thể cả lạm phát nếu sự gián đoạn chuỗi cung ứng làm tăng chi phí.
Về mặt chính sách, Việt Nam có thể cần triển khai một loạt biện pháp để ứng phó với các thách thức hiện tại. Các biện pháp này có thể bao gồm:
Đẩy mạnh cải cách môi trường đầu tư và kinh doanh để thu hút thêm FDI và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước
Thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với gian lận xuất xứ và chuyển tải hàng hóa
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ
Đẩy mạnh phát triển nội địa và kích thích tiêu dùng trong nước
Triển khai các gói hỗ trợ tài chính và thuế cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi thuế quan
Phân tích ngành và lĩnh vực chịu tác động
Các ngành chịu tác động nặng nề nhất từ căng thẳng thương mại
Căng thẳng thương mại hiện tại và đặc biệt là đe dọa thuế quan từ Mỹ sẽ ảnh hưởng đến các ngành của Việt Nam ở các mức độ khác nhau. Các ngành dự kiến sẽ chịu tác động nặng nề nhất bao gồm:
Dệt may và giày dép: Đây là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Mỹ. Mức thuế 46% sẽ làm tăng đáng kể giá bán tại Mỹ, khiến các sản phẩm này mất khả năng cạnh tranh. Các nhà bán lẻ chuyên biệt đã bày tỏ lo ngại về việc thuế quan đối với Việt Nam sẽ làm tăng chi phí đáng kể cho quần áo, giày dép và hàng thủ công.
Điện tử và linh kiện: Nhiều nhà sản xuất điện tử đã chuyển dây chuyền sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam để tránh thuế quan của Mỹ. Tuy nhiên, nếu Việt Nam cũng bị áp thuế cao, những lợi thế này sẽ biến mất, có thể dẫn đến việc các nhà sản xuất tiếp tục di dời đến các địa điểm khác.
Đồ nội thất: Việt Nam đã trở thành nhà cung cấp đồ nội thất lớn cho thị trường Mỹ, đặc biệt sau khi Trung Quốc bị áp thuế. Mức thuế 46% sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cạnh tranh của đồ nội thất Việt Nam trên thị trường Mỹ.
Thủy sản: Các sản phẩm thủy sản của Việt Nam, bao gồm cá tra và tôm, là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng sang Mỹ. Thuế quan cao sẽ ảnh hưởng đáng kể đến ngành này, đặc biệt khi đã phải đối mặt với các rào cản thương mại khác.
Cơ hội mới trong bối cảnh kinh tế biến động
Mặc dù căng thẳng thương mại tạo ra nhiều thách thức, nhưng cũng mở ra một số cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam:
Cơ hội từ dịch chuyển chuỗi cung ứng: Khi căng thẳng thương mại Mỹ-Trung tiếp tục leo thang, nhiều công ty đang tìm kiếm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng của họ. Việt Nam, với vị trí địa lý gần Trung Quốc, cơ sở hạ tầng ngày càng phát triển và lực lượng lao động có kỹ năng, vẫn là một điểm đến hấp dẫn cho sự dịch chuyển này, miễn là có thể tránh được các biện pháp thuế quan của Mỹ.
Phát triển thị trường nội địa: Trong bối cảnh bất ổn về thương mại quốc tế, việc phát triển thị trường nội địa trở nên quan trọng hơn. Với dân số trẻ và đang phát triển nhanh về kinh tế, Việt Nam có tiềm năng lớn để mở rộng tiêu dùng nội địa, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Căng thẳng với Mỹ có thể thúc đẩy Việt Nam đẩy mạnh đa dạng hóa các thị trường xuất khẩu, bao gồm EU (thông qua Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam), Nhật Bản, Hàn Quốc và các thị trường đang phát triển khác.
Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa: Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick đã nhấn mạnh rằng tương lai việc làm nằm ở việc bảo trì các công nghệ sản xuất tự động hóa. Điều này mở ra cơ hội cho Việt Nam đầu tư vào tự động hóa và công nghệ tiên tiến, nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh15.
Chiến lược phát triển cho doanh nghiệp Việt Nam
Để vượt qua giai đoạn khó khăn hiện tại và tận dụng các cơ hội mới, doanh nghiệp Việt Nam cần xem xét các chiến lược sau:
Nâng cao giá trị gia tăng: Các doanh nghiệp nên tập trung vào việc phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, ít bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh về giá và có thể chịu được mức thuế quan cao hơn.
Đầu tư vào R&D và đổi mới: Đổi mới sản phẩm và quy trình sản xuất có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam tạo ra lợi thế cạnh tranh mới không chỉ dựa vào chi phí lao động thấp.
Phát triển chuỗi cung ứng nội địa: Để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu (đặc biệt là từ Trung Quốc) và tăng tỷ lệ nội địa hóa, doanh nghiệp nên tập trung phát triển chuỗi cung ứng nội địa.
Đa dạng hóa thị trường: Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường cụ thể bằng cách mở rộng sang các thị trường mới, bao gồm cả các thị trường không bị ảnh hưởng bởi thuế quan và căng thẳng thương mại.
Tuân thủ chặt chẽ quy tắc xuất xứ: Đảm bảo sản phẩm có tài liệu xuất xứ đầy đủ và tuân thủ các quy định về xuất xứ để tránh nguy cơ bị áp thuế phạt.
Ứng dụng công nghệ và số hóa: Đẩy mạnh áp dụng công nghệ số, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao năng suất, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh.
Tổng kết tình hình kinh tế hiện tại
Dữ liệu PMI tháng 4/2025 đã vẽ nên một bức tranh đáng lo ngại về ngành sản xuất Việt Nam. Với chỉ số giảm từ 50,5 xuống 45,6, ngành sản xuất đã rơi vào tình trạng suy giảm đáng kể - mức suy giảm lớn nhất kể từ tháng 5/2023. Sự sụt giảm này phản ánh tác động trực tiếp của việc Mỹ thông báo áp dụng thuế quan, dẫn đến sự suy giảm trong đơn đặt hàng mới, đặc biệt là đơn đặt hàng xuất khẩu, cũng như sự sụt giảm về sản lượng và việc làm.
Tình hình này càng trở nên phức tạp hơn trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang, với mức thuế quan lên tới 145% đối với hàng hóa Trung Quốc. Cảnh báo của WTO về việc một cuộc "tách rời" kinh tế Mỹ-Trung hoàn toàn có thể làm giảm 7% GDP toàn cầu làm tăng thêm mức độ nghiêm trọng của tình hình.
Mặc dù có những thách thức này, nền kinh tế Việt Nam vẫn cho thấy một số dấu hiệu tích cực. GDP quý 1/2025 tăng 6,93%, chỉ số sản xuất công nghiệp tăng 7,8%, và FDI đăng ký tăng 34,7% so với cùng kỳ năm trước. Những con số này cho thấy nền kinh tế có nền tảng tốt trước khi bị ảnh hưởng bởi căng thẳng thương mại mới.
Nguồn từ S&P Global và tổng hợp!
Bản quyền thuộc về Nội Nguyễn và TCDC Investing, cùng sự hỗ trợ của AI!